Có 2 kết quả:
繞來繞去 rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ • 绕来绕去 rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meandering and circuitous (idiom); to go around in circles and never get anywhere
Bình luận 0
rào lái rào qù ㄖㄠˋ ㄌㄞˊ ㄖㄠˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meandering and circuitous (idiom); to go around in circles and never get anywhere
Bình luận 0